作者簡介
阮氏青河(Nguyễn Thị Thanh Hà)
臺灣新住民
.2001年從越南河內國家大學法文系畢業後,2002年來臺擔任工廠女工,為與工廠同事溝通,努力自修中文。
.2005年成為新住民,2007年進入國立成功大學歷史研究所就讀,並開始教授越南語。
.2011年碩士畢業,開始在南臺灣各大學任教。
.2021年取得國立成功大學歷史研究所博士學位。
經歷
.亞細亞國際傳播社翻譯、《四方報》越南語版兼任翻譯、基督教疼厝邊全人發展關顧協會社工助理兼通譯
.永康社區大學、崑山科技大學、國立屏東科技大學、國立高雄大學東亞語文學系、國立成功大學外語中心、國立高雄第一科技大學、國立臺南大學推廣教育中心、臺南市私立德光高級中學、國立新豐高級中學、經濟部中華民國對外貿易發展協會等越南語教師
.國立高雄科技大學、國立嘉義大學、國立臺南大學、長榮大學兼任助理教授
Email:[email protected]
Facebook搜尋:來去越南語
作者序:越南語,應該要好好的學
致謝
越南文字發展史
如何使用本書
主要登場人物
Bài 1: Kết cấu ngữ âm và loại từ trong tiếng Việt
第1課:越南語文字的「拼音結構」與「詞性」
一、Kết cấu ngữ âm của tiếng Việt 越南語文字的拼音結構
二、Từ Hán Việt 漢越詞
三、Các loại từ trong tiếng Việt 越南語的詞性
Bài 2: Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu
第2課:越南語中的聲母、韻母與聲調
一、Bảng chữ cái tiếng Việt 越南語字母表
二、Nguyên âm 母音
三、Phụ âm 子音
四、Các phụ âm dễ nhầm lẫn 容易混淆的子音
五、Các quy tắc đặc biệt giữa âm và chữ 文字與發音之例外規則
六、Thanh điệu 聲調
七、Luyện tập phát âm 拼音練習
八、Các thành phần chính trong câu tiếng Việt 越南語句子的成分
Bài 3: Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần
第3課:母音與尾音造成韻母
一、Nguyên âm trước kết hợp với âm cuối 前母音與韻尾
二、Nguyên âm giữa kết hợp với âm cuối 中母音與韻尾
三、Nguyên âm sau kết hợp với âm cuối 後母音與韻尾
四、Hội thoại 會話
五、Bổ sung 補充:越南語「稱呼代名詞」對照表
Bài 4: Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối tạo thành vần
第4課:雙母音與韻尾造成韻母
一、Nguyên âm đôi 雙母音的結構
二、Hội thoại 會話
三、Bổ sung 補充:常見國名
Bài 5: Sự kết hợp giữa âm đầu và vần
第5課:介音與韻母的結合
一、Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
二、Hội thoại 會話
三、Bổ sung 補充:越南文輸入法
Bài 6: Anh làm nghề gì?
第6課:你做什麼職業?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常見職業、職務名稱
Bài 7: Đây là cái gì?
第7課:這是什麼?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常用物品+菜單
Bài 8: Chị có bánh mì không?
第8課:姊姊有麵包嗎?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常見越南菜餚
Bài 9: Quyển này bao nhiêu tiền?
第9課:這本書多少錢?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:數學用詞與口語整數數字
Bài 10: Cậu mua từ điển ở đâu?
第10課:你在哪裡買辭典?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:地點(公共場所)
Bài 11: Bàn làm việc của cậu ở đâu?
第11課:你的辦公桌在哪裡?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:家庭成員
Bài 12: Hôm nay cậu có phải đi học không?
第12課:今天你要上課嗎?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:各類假日
Bài 13: Bây giờ là mấy giờ?
第13課:現在幾點?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:日常生活常做的工作(動作)
Bài 14 : Hôm nay là thứ mấy?
第14課:今天是星期幾?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:越南的節日
Bài 15: Bao giờ cậu đi Việt Nam?
第15課:你什麼時候要去越南?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:越南春節的活動
附錄
越南語音素一覽表